0961 355 169
info@airvietnamaviation.com
Bảo trì và bảo dưỡng máy bay (Aircraft Maintenance) là tập hợp các hoạt động kỹ thuật nhằm giữ cho máy bay hoạt động ổn định, an toàn và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Quá trình này bao gồm:
Bảo trì định kỳ (Scheduled Maintenance): Theo lịch cố định do nhà sản xuất quy định (số giờ bay, chu kỳ cất cánh,…)
Bảo trì không định kỳ (Unscheduled Maintenance): Khi máy bay gặp sự cố bất ngờ, cần xử lý gấp
Kiểm tra kỹ thuật (Inspection): Phân tích các bộ phận, hệ thống để đánh giá tình trạng thực tế
Sửa chữa, thay thế (Repair & Replace): Các linh kiện hỏng hóc, hao mòn vượt giới hạn an toàn
Tùy theo mức độ và thời gian sử dụng của máy bay, quy trình bảo trì được chia thành các hạng mục cụ thể như sau:
Chu kỳ: Khoảng 400–600 giờ bay hoặc 1–2 tháng
Thời gian thực hiện: 6–12 giờ
Nội dung: Kiểm tra cơ bản hệ thống điện, thủy lực, vỏ ngoài, thiết bị buồng lái
Trước đây là hình thức trung gian giữa A và C nhưng ngày nay thường được gộp chung với A hoặc C-Check
Chu kỳ: 18–24 tháng hoặc 4.000–6.000 giờ bay
Thời gian thực hiện: 1–2 tuần
Nội dung: Tháo dỡ một phần máy bay để kiểm tra sâu hệ thống động cơ, bánh đáp, thân máy bay, hệ thống nhiên liệu, điều hòa, điện tử hàng không,…
Chu kỳ: Khoảng 6–10 năm
Thời gian thực hiện: 1–2 tháng
Nội dung: “Mổ xẻ” toàn bộ máy bay. Toàn bộ nội thất được tháo rời, kiểm tra kết cấu khung thân, thay thế hoặc tân trang linh kiện. Đây là hình thức bảo trì phức tạp và tốn kém nhất.
Công việc bảo trì máy bay không được giao cho các kỹ sư thông thường mà phải do đội ngũ kỹ thuật viên hàng không chuyên nghiệp thực hiện, bao gồm:
Kỹ sư bảo trì máy bay (Aircraft Maintenance Engineer – AME): Được cấp chứng chỉ hành nghề, chịu trách nhiệm trực tiếp về chất lượng kỹ thuật
Kỹ thuật viên bảo dưỡng (Technician): Thực hiện thao tác kiểm tra, thay thế, sửa chữa dưới sự giám sát của kỹ sư chính
Giám sát bảo dưỡng (Inspector/Supervisor): Đảm bảo tuân thủ quy trình và tiêu chuẩn an toàn quốc tế
Tất cả các cá nhân này đều phải được huấn luyện định kỳ, cập nhật kiến thức và vượt qua các kỳ sát hạch khắt khe do cơ quan hàng không cấp phép.
Quy trình bảo trì bao gồm nhiều bước, tùy theo từng loại kiểm tra nhưng cơ bản như sau:
Lập kế hoạch bảo dưỡng: Dựa trên thời gian bay, số chu kỳ hạ cánh, cảnh báo hệ thống, hoặc các tiêu chuẩn kỹ thuật
Tiến hành kiểm tra trực quan: Vỏ ngoài, bánh đáp, động cơ, cánh, cánh đuôi,…
Chạy thử hệ thống: Nhiên liệu, thủy lực, điện tử, khí nén, điều hòa…
Thay thế, sửa chữa linh kiện: Khi phát hiện lỗi, hỏng hóc
Hiệu chỉnh & cân chỉnh lại thiết bị
Kiểm định chất lượng và ghi hồ sơ: Ghi nhận trong Nhật ký bảo trì, cập nhật vào hệ thống dữ liệu
Các sự cố hàng không thường có nguyên nhân từ lỗi kỹ thuật không được phát hiện kịp thời. Quy trình bảo trì kỹ càng giúp loại bỏ nguy cơ từ gốc.
Việc phát hiện và xử lý sớm các hao mòn, hỏng hóc giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, tối ưu chi phí vận hành.
Các hãng bay bắt buộc phải có quy trình bảo trì nghiêm ngặt mới được cấp phép hoạt động bởi các tổ chức như ICAO, FAA, EASA,…
Một hãng bay có quy trình bảo dưỡng chuẩn sẽ tạo niềm tin lớn với khách hàng, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Ngày nay, công tác bảo trì – bảo dưỡng máy bay đã ứng dụng nhiều công nghệ tiên tiến:
Hệ thống theo dõi dữ liệu thời gian thực (Real-time Monitoring): Giúp phát hiện lỗi sớm qua cảm biến
Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance): Phân tích big data để dự báo linh kiện sắp hỏng
Drone kiểm tra thân máy bay: Hình ảnh độ phân giải cao, phát hiện nhanh vết nứt, bong tróc
Phần mềm quản lý bảo trì (Maintenance Management Software): Tự động hóa lập lịch, lưu trữ lịch sử sửa chữa, kiểm tra
Chi phí cao: Bảo trì máy bay tiêu tốn hàng triệu USD mỗi năm, nhất là với đội bay lớn
Đòi hỏi nhân lực chất lượng cao: Không dễ tuyển dụng kỹ sư đủ trình độ, kinh nghiệm
Ngắt quãng vận hành: Máy bay phải ngừng khai thác trong thời gian dài để bảo trì lớn (C, D Check)
Tuân thủ chặt chẽ quy định: Sơ suất nhỏ cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, thậm chí bị thu hồi giấy phép hoạt động